26/11/2024

BEGACI honey-Mật ong thùng kế đa hoa trong môi trường đô thị

BEGACI (bee garden in the city) là thương hiệu chương trình nuôi Ong lấy mật trong các đô thị tại Việt Nam của Công ty Cổ phần Giải pháp Nuôi Ong Đô thị BEGACI. Đây là chương trình mà ban lãnh đạo công ty đặt nhiều tâm huyết nhằm mang đến cho quý khách hàng thông thái một sản phẩm mật Ong thô (Raw) đa hoa chín 100% từ tổ, hàm lượng nước dưới 21% (không qua quá trình tách nước) trọng lượng mỗi lít mật Ong khoảng 1.4kg/lít, đặc sánh, thơm ngon.

Quá trình chuyển hoá Mật hoa thành Mật ong

1. Thu thập Mật hoa (Nectar):

Ong thợ bay đến các loài hoa để hút mật hoa (nectar) từ nhụy hoa. Mật hoa này chủ yếu là nước và đường tự nhiên (như fructose và glucose), nhưng mật hoa cũng chứa một lượng nhỏ các thành phần như vitamin, khoáng chất, axit hữu cơ và enzyme.

Ong thợ bay đến các loài hoa

2. Chuyển hóa Mật hoa:

-  Sau khi hút mật hoa, ong thợ sẽ đưa mật hoa vào dạ dày mật (crop), nơi chứa các enzyme giúp chuyển hóa mật hoa thành đường đơn (glucose và fructose).
- Một enzyme quan trọng là invertase, giúp phân hủy sucrose trong mật hoa thành glucose và fructose. Khi mật hoa được hấp thụ vào cơ thể, một phần nước trong mật hoa sẽ được hấp thụ và chuyển hóa thành mật ong.

3. Loại bỏ nước:

- Mật hoa sau khi được chuyển hóa sẽ được ong thợ thải vào các ô mật (cells) trong hệ thống tổ ong. Mật trong các ô này vẫn có hàm lượng nước khá cao (khoảng 60-70%).
- Ong thợ tiếp tục quay cánh trong tổ ong để làm bay hơi nước trong mật hoa. Quá trình này giúp giảm hàm lượng nước xuống còn dưới 21%, giúp mật ong trở nên đặc và có độ bền cao hơn.

4. Lưu trữ Mật ong:

Khi nước đã bị bay hơi, mật ong trong các ô chứa sẽ có độ đặc, sánh và trở thành mật ong. Mật ong khi đã đạt đến độ đặc lý tưởng sẽ được lưu trữ trong các ô mật để cung cấp cho đàn ong trong những thời kỳ khan hiếm thực phẩm, như mùa đông.

Vì sao Ong lại tô lớp sáp lên bề mặt Ô chứa Mật?

Khi mật ong đã được chuyển hóa và chứa trong các ô mật, ong thợ sẽ tô lớp sáp lên bề mặt ô mật để bảo vệ và lưu trữ mật ong một cách an toàn. Đây là một phần quan trọng trong quá trình bảo quản mật ong và tổ ong. Dưới đây là lý do tại sao ong lại làm như vậy:

1. Bảo quản Mật ong:

Lớp sáp giúp tạo một lớp niêm phong bảo vệ mật ong bên trong ô khỏi bị nhiễm khuẩn, nấm hoặc môi trường bên ngoài. Nó giúp giữ mật ong an toàn, không bị mất nước hoặc bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài.

2. Duy trì chất lượng Mật ong:

Lớp sáp ngăn không cho mật ong tiếp xúc với không khí quá nhiều, giúp duy trì độ đặc sánh và bảo vệ mật ong khỏi sự oxy hóa và phân hủy do vi khuẩn hay các yếu tố môi trường.

3. Kiểm soát độ ẩm:

Mật ong có độ ẩm rất thấp (dưới 21%), và lớp sáp giúp bảo vệ mật ong khỏi bị hấp thụ hơi nước từ không khí bên ngoài, giữ cho mật ong luôn ở trong điều kiện lý tưởng, không bị ẩm và mốc.

4. Bảo vệ khỏi sâu bọ và động vật:

Lớp sáp giúp bảo vệ mật ong khỏi sự xâm nhập của sâu bọ, côn trùng hay động vật nhỏ khác có thể gây hại cho tổ ong và mật ong trong tổ.

5. Dự trữ dài hạn:

Ong cũng sử dụng lớp sáp này để bảo quản mật ong trong thời gian dài, đặc biệt là trong những thời kỳ mà nguồn mật hoa khan hiếm, ví dụ như mùa đông. Lớp sáp bảo vệ này giúp đảm bảo rằng mật ong luôn sẵn sàng cho ong trong những lúc cần thiết.

Quá trình chuyển hóa mật hoa thành mật ong là một quá trình rất phức tạp và tinh vi, bao gồm việc ong thợ thu thập mật hoa, chuyển hóa thành mật ong, và làm bay hơi nước trong mật. Lớp sáp được ong thợ tô lên các ô chứa mật không chỉ giúp bảo vệ mật ong khỏi các yếu tố môi trường mà còn giúp lưu trữ mật ong trong tình trạng tốt nhất để sử dụng lâu dài, giúp ong vượt qua những thời kỳ khó khăn trong mùa đông. 🐝🍯
 


Giá trị dinh dưỡng trong 100g Mật Ong 

(1) Vitamins (mg)
Phyllochinon(0.025)
Thiamin (0.01)
Riboflvin (0.02)
Pyridoxin (0.32)
Niaccin (0.2)
Panthothenic acid (0.11)
Ascorbic acid (2.5)
(2) Năng lượng (Energy)
Carbohydrates 300kcal
Proteins 0.5g
Fats 0g
(3) Khoáng chất (mg)
Sodium 1.6 - 17
Calcium 3-31
Potassium 40-3.500
Magnesium 0.7-13
Phosphorus 2-15
Zinc 0.05 - 2
Copper 0.02-0.06
Iron 0.03-4
Manganese 0.02-2
Chromium 0.01-0.3
Selenium 0.002-0.01
(4) Tỷ trọng
Đường Fructose 38%
Đường Glucose 31%
Nước 17%
Disacchaeides 8%
Đường khác 2%
Chất khác 4%
(Nguồn Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc - FAO)